Robert Hải
| Актёр | |||
|---|---|---|---|
| 1996 | Tổ Quốc Tiếng Gà Trưa | Janitor | |
| 1995 | Như một huyền thoại | Henry | |
| 1993 | Cô lái taxi | James | |
| 1990 | Tình khúc 68 | CIA officer | |
| 1988 | Nhiệm Vụ Hoa Hồng | Tổng lãnh sự Mỹ | |
| 1988 | Ám Ảnh | Journalist | |
| 1986 | Biệt động Sài Gòn: Cơn giông | Col. Michael ("Mai Kơn") | |
| 1986 | Biệt động Sài Gòn: Trả lại tên cho em | Col. Michael ("Mai Kơn") | |
| 1986 | Biệt động Sài Gòn: Tĩnh lặng | Col. Michael | |
| 1986 | Biệt động Sài Gòn: Điểm hẹn | Col. Michael ("Mai Kơn") | |
| 1986 | Đằng Sau Một Số Phận | Robert | |
| 1985 | Người Mang Mật Danh K213 | Kelly | |
| 1984 | Còn Lại Một Mình | American pilot | |
| 1983 | Ván bài lật ngửa 3: Phát súng trên cao nguyên | G. Frederick Reinhardt | |
| 1982 | Ván bài lật ngửa 1: Đứa con nuôi vị giám mục | G. Frederick Reinhardt | |
| 1981 | Три операции "Роза" | James Gabi | |
| 1980 | Đường dây Côn Đảo | Advisor Kent | |
| 1979 | Cánh đồng hoang | Major Mitscher | |
| 1977 | Mối tình đầu | Henry Jackson | |